Có 2 kết quả:

伪装 nguỵ trang偽裝 nguỵ trang

1/2

nguỵ trang

giản thể

Từ điển phổ thông

nguỵ trang, giả trang

Bình luận 0

nguỵ trang

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguỵ trang, giả trang

Từ điển trích dẫn

1. Thay đổi cách ăn mặc, bề ngoài để người ta không nhận ra mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thay đổi cách ăn mặc trên người, để làm ra một người khác, một thứ khác, hầu người khác không nhận ra mình.

Bình luận 0